--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảo vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảo vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo vật
Your browser does not support the audio element.
+
Precious thing, precious object
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
bảo vật
:
Precious thing, precious object
+
dry goods
:
hàng khô (gạo, ngô...)
+
re-fuse
:
nấu chảy lại, luyện lại
+
đương triều
:
Current dynasty, current reign
+
common market
:
Liên minh Châu Âu hay liên hiệp Châu Âu.he tried to take Britain into the Europen UnionÔng ấy cố gắng đưa Anh vào Liên minh Châu Âu.